Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnɑːn.ˈprɑː.fət/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

nonprofit /ˈnɑːn.ˈprɑː.fət/

  1. Không mục đích lợi nhuận; bất vụ lợi.

Tham khảo

sửa