Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnɑː.mə.ˌɡræm/

Danh từ

sửa

nomogram /ˈnɑː.mə.ˌɡræm/

  1. Toán đồ.
  2. Hexagonal n. toán đồ lục giác.
  3. Riht-angled n. toán đồ vuông góc.
  4. Slide-rule n. toán đồ loại thước tính.

Tham khảo

sửa