hexagonal
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /hɛk.ˈsæ.ɡə.nᵊl/
Tính từ
sửahexagonal /hɛk.ˈsæ.ɡə.nᵊl/
Tham khảo
sửa- "hexagonal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛɡ.za.ɡɔ.nal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | hexagonal /ɛɡ.za.ɡɔ.nal/ |
hexagonaux /ɛɡ.za.ɡɔ.nɔ/ |
Giống cái | hexagonale /ɛɡ.za.ɡɔ.nal/ |
hexagonales /ɛɡ.za.ɡɔ.nal/ |
hexagonal /ɛɡ.za.ɡɔ.nal/
Tham khảo
sửa- "hexagonal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)