Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nodulose
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
nodulose
Có nhiều
mắt
nhỏ, có nhiều
mấu
nhỏ.
Có nhiều
cục
u nhỏ, có nhiều
bướu
nhỏ
.
Tham khảo
sửa
"
nodulose
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)