Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
noctambulism
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
noctambulism
Tính
hay đi
chơi
đêm.
Trạng thái
ngủ
đi
rong
,
trạng thái
miên hành
.
Tham khảo
sửa
"
noctambulism
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)