niveleur
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
niveleuse /ni.vløz/ |
niveleurs /ni.vlœʁ/ |
niveleur gđ
- (Kỹ thuật) Người đo cao, người đo thuỷ chuẩn.
- (Nghĩa xấu) Kẻ muốn san bằng mọi điều kiện xã hội, kẻ bình quân chủ nghĩa.
- (Nông nghiệp) Cái bừa dùng để san bằng đất.
Tham khảo
sửa- "niveleur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)