Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
niveleuse
/ni.vløz/
niveleurs
/ni.vlœʁ/

niveleur

  1. (Kỹ thuật) Người đo cao, người đo thuỷ chuẩn.
  2. (Nghĩa xấu) Kẻ muốn san bằng mọi điều kiện xã hội, kẻ bình quân chủ nghĩa.
  3. (Nông nghiệp) Cái bừa dùng để san bằng đất.

Tham khảo

sửa