Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
niu-tơn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
niw
˧˧
təːn
˧˧
niw
˧˥
təːŋ
˧˥
niw
˧˧
təːŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
niw
˧˥
təːn
˧˥
niw
˧˥˧
təːn
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
niu-tơn
(
Vật lý học
)
Đơn vị
lực
truyền
cho
khối lượng
.
Ki-lô-gam
một
gia tốc
bằng.
Mét/giây
trong mỗi
giây
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
niu-tơn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)