Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ninth
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈnɑɪntθ/
Hoa Kỳ
[ˈnɑɪntθ]
Tính từ
sửa
ninth
/ˈnɑɪntθ/
Thứ
chín
.
Danh từ
sửa
ninth
/ˈnɑɪntθ/
Một
phần
chín
.
Người
thứ
chín
;
vật
thứ
chín
;
ngày
mồng
chín
.
Tham khảo
sửa
"
ninth
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)