Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nigger
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈnɪ.ɡɜː/
Danh từ
sửa
nigger
(thường), quổi người da đen
/ˈnɪ.ɡɜː/
Màu
nâu
sẫm
,
màu
sôcôla
((cũng)
nigger
brown
).
Thành ngữ
sửa
to work like a nigger
:
Làm việc
cực
nhọc
.
Tham khảo
sửa
"
nigger
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)