Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈnɪ.ɡɜː/

Danh từ sửa

nigger (thường), quổi người da đen /ˈnɪ.ɡɜː/

  1. Màu nâu sẫm, màu sôcôla ((cũng) nigger brown).

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa