nhiệt phân
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaPhiên âm Hán-Việt của 熱分.
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲiə̰ʔt˨˩ fən˧˧ | ɲiə̰k˨˨ fəŋ˧˥ | ɲiək˨˩˨ fəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲiət˨˨ fən˧˥ | ɲiə̰t˨˨ fən˧˥ | ɲiə̰t˨˨ fən˧˥˧ |
Danh từ
sửanhiệt phân
- Phản ứng hóa học dùng nhiệt năng để phân hủy một hoặc ít chất ra nhiều chất.
- phản ứng nhiệt phân
Dịch
sửaĐộng từ
sửanhiệt phân
- Hiện tượng một chất hoặc ít chất bị phân hủy nhờ nhiệt năng trong một số phản ứng hóa học.
- Cu(NO3) bị nhiệt phân.