Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
熱分
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
熱分
viết theo chữ
quốc ngữ
nhiệt phân
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Từ nguyên
sửa
熱
+
分
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲiə̰ʔt
˨˩
fən
˧˧
ɲiə̰k
˨˨
fəŋ
˧˥
ɲiək
˨˩˨
fəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲiət
˨˨
fən
˧˥
ɲiə̰t
˨˨
fən
˧˥
ɲiə̰t
˨˨
fən
˧˥˧