Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhựa sống
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲɨ̰ʔə
˨˩
səwŋ
˧˥
ɲɨ̰ə
˨˨
ʂə̰wŋ
˩˧
ɲɨə
˨˩˨
ʂəwŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲɨə
˨˨
ʂəwŋ
˩˩
ɲɨ̰ə
˨˨
ʂəwŋ
˩˩
ɲɨ̰ə
˨˨
ʂə̰wŋ
˩˧
Danh từ
sửa
nhựa sống
Nguồn
sinh lực
,
sức sống
,
ví như
nhựa
nuôi
cây
.
Tràn đầy
nhựa sống
.
Tham khảo
sửa
"
nhựa sống
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)