Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhổ sào
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲo̰
˧˩˧
sa̤ːw
˨˩
ɲo
˧˩˨
ʂaːw
˧˧
ɲo
˨˩˦
ʂaːw
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲo
˧˩
ʂaːw
˧˧
ɲo̰ʔ
˧˩
ʂaːw
˧˧
Động từ
sửa
nhổ sào
Rút
sào
lên
để
thuyền
đi
nơi
khác.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nhổ sào
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)