nhẹn
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲɛ̰ʔn˨˩ | ɲɛ̰ŋ˨˨ | ɲɛŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲɛn˨˨ | ɲɛ̰n˨˨ |
Từ tương tự
sửaChữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Tính từ
sửanhẹn
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- Nguyễn Như Ý (1999) Đại từ điển tiếng Việt, Hà Nội: NXB Văn hóa Thông tin, tr. 1248