Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲət˧˥ fə̰m˧˩˧ɲə̰k˩˧ fəm˧˩˨ɲək˧˥ fəm˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲət˩˩ fəm˧˩ɲə̰t˩˧ fə̰ʔm˧˩

Định nghĩa

sửa

nhất phẩm

  1. Hàm quan chức cao nhất trong thời phong kiến.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa