một ít nhôm / some aluminium / wat aluminium / un peu d'aluminium
một ít nhôm / some aluminium / wat aluminium / un peu d'aluminium

Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa
aluminiumnhôm: một nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu Al và số nguyên tử bằng 13

Tính từ

sửa
aluminium – bằng nhôm: một nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu Al và số nguyên tử bằng 13

Tiếng Hà Lan

sửa

Danh từ

sửa

aluminium gt (không đếm được)

  1. nhôm: một nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu Al và số nguyên tử bằng 13

Tính từ

sửa

aluminium (không so sánh được)

  1. bằng nhôm

Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
aluminium nhôm: một nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu Al và số nguyên tử bằng 13