Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɲin˧˥ɲḭn˩˧ɲɨn˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɲin˩˩ɲḭn˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Tính từ

nhín

  1. Dè dặt, không hoang phí.
    Ăn nhín.

Động từ

sửa

nhín

  1. Nhường lại.
    Nhín gạo cho nhau.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa