Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhãn khoa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲaʔan
˧˥
xwaː
˧˧
ɲaːŋ
˧˩˨
kʰwaː
˧˥
ɲaːŋ
˨˩˦
kʰwaː
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲa̰ːn
˩˧
xwa
˧˥
ɲaːn
˧˩
xwa
˧˥
ɲa̰ːn
˨˨
xwa
˧˥˧
Danh từ
sửa
nhãn khoa
(
Cũ
) .
Bộ
môn
y học
nghiên cứu
và
chữa bệnh
về
mắt
;
khoa
mắt
.
Tham khảo
sửa
"
nhãn khoa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)