dan díu
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zaːn˧˧ ziw˧˥ | jaːŋ˧˥ jḭw˩˧ | jaːŋ˧˧ jiw˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaːn˧˥ ɟiw˩˩ | ɟaːn˧˥˧ ɟḭw˩˧ |
Động từ
sửadan díu
- Có quan hệ yêu đương với nhau, thường là không chính đáng.
- Có vợ rồi, còn dan díu với người khác.
Tham khảo
sửa- "dan díu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)