Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋɛ˧˧ ŋawŋ˧˥ŋɛ˧˥ ŋa̰wŋ˩˧ŋɛ˧˧ ŋawŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋɛ˧˥ ŋawŋ˩˩ŋɛ˧˥˧ ŋa̰wŋ˩˧

Từ tương tự sửa

Định nghĩa sửa

nghe ngóng

  1. Nghe với ý mong mỏi, theo dõi.
    Nghe ngóng kết quả của hội nghị.

Dịch sửa

Tham khảo sửa