nghễu nghện
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋeʔew˧˥ ŋḛʔn˨˩ | ŋew˧˩˨ ŋḛn˨˨ | ŋew˨˩˦ ŋəːŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋḛw˩˧ ŋen˨˨ | ŋew˧˩ ŋḛn˨˨ | ŋḛw˨˨ ŋḛn˨˨ |
Định nghĩa
sửanghễu nghện
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "nghễu nghện", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)