Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngụy binh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋwḭʔ
˨˩
ɓïŋ
˧˧
ŋwḭ
˨˨
ɓïn
˧˥
ŋwi
˨˩˨
ɓɨn
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋwi
˨˨
ɓïŋ
˧˥
ŋwḭ
˨˨
ɓïŋ
˧˥
ŋwḭ
˨˨
ɓïŋ
˧˥˧
Danh từ
sửa
ngụy binh
Quân lính
của
lực lượng
bù nhìn của ngoại bang,
chống
lại
chính quyền
nhân dân
hợp pháp
.
Đồng nghĩa
sửa
ngụy quân
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ngụy binh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)