Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngộ nhận
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
誤認
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋo̰ʔ
˨˩
ɲə̰ʔn
˨˩
ŋo̰
˨˨
ɲə̰ŋ
˨˨
ŋo
˨˩˨
ɲəŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋo
˨˨
ɲən
˨˨
ŋo̰
˨˨
ɲə̰n
˨˨
Động từ
sửa
ngộ
nhận
Hiểu
sai
,
nhận thức
sai.
Vì
ngộ nhận
nên đã mắc mưu.
Tham khảo
sửa
"
ngộ nhận
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)