Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngưu miên
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋiw
˧˧
miən
˧˧
ŋɨw
˧˥
miəŋ
˧˥
ŋɨw
˧˧
miəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋɨw
˧˥
miən
˧˥
ŋɨw
˧˥˧
miən
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
ngưu miên
Đất
trâu
ngủ
nghĩa là
nơi
đất để
mồ mả
tốt theo
thuật
phong thuỷ
ngày xưa
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ngưu miên
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)