ngư gia
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋɨ˧˧ zaː˧˧ | ŋɨ˧˥ jaː˧˥ | ŋɨ˧˧ jaː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋɨ˧˥ ɟaː˧˥ | ŋɨ˧˥˧ ɟaː˧˥˧ |
Từ tương tự sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Xem thêm sửa
- Như ngư dân
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "ngư gia", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)