Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngút ngàn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋut
˧˥
ŋa̤ːn
˨˩
ŋṵk
˩˧
ŋaːŋ
˧˧
ŋuk
˧˥
ŋaːŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋut
˩˩
ŋaːn
˧˧
ŋṵt
˩˧
ŋaːn
˧˧
Tính từ
sửa
ngút
ngàn
Nhiều
và
trải
rộng
ra, đến mức tựa như vượt quá tầm mắt.
Đồng lúa non
ngút ngàn
.
Đồng nghĩa
sửa
bạt ngàn
ngút ngát
Tham khảo
sửa
Ngút ngàn,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam