Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngã giá
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋaʔa
˧˥
zaː
˧˥
ŋaː
˧˩˨
ja̰ː
˩˧
ŋaː
˨˩˦
jaː
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋa̰ː
˩˧
ɟaː
˩˩
ŋaː
˧˩
ɟaː
˩˩
ŋa̰ː
˨˨
ɟa̰ː
˩˧
Động từ
sửa
ngã giá
Ấn định
giá cả
dứt khoát
.
Ngã giá
cái xe ba trăm đồng.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ngã giá
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)