newsletter
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈnuːz.ˈlɛ.tɜː/
Từ nguyên
sửaTừ news (“tin tức”) + letter (“thư”).
Danh từ
sửanewsletter (số nhiều newsletters), news-letter (cũ) /ˈnuːz.ˈlɛ.tɜː/
Tham khảo
sửa- "newsletter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /njus.ˈle.teɾ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
newsletter | newsletters |
newsletter gđ