Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnuːz.ˈlɛ.tɜː/

Từ nguyên

sửa

Từ news (“tin tức”) + letter (“thư”).

Danh từ

sửa

newsletter (số nhiều newsletters), news-letter () /ˈnuːz.ˈlɛ.tɜː/

  1. Bản tin.
  2. (Sử học) Thưtin tức gửi thường xuyên về các tỉnh.

Tham khảo

sửa

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /njus.ˈle.teɾ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
newsletter newsletters

newsletter

  1. (Argentina) Bản tin.

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa