neutre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /nøtʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | neutre /nøtʁ/ |
neutres /nøtʁ/ |
Giống cái | neutre /nøtʁ/ |
neutres /nøtʁ/ |
neutre /nøtʁ/
- Trung lập.
- Pays neutre — nước trung lập
- (Hóa học; vật lý học) Trung tính.
- Milieu neutre — môi trường trung tính
- (Ngôn ngữ học) Thuộc giống trung.
- Pronom neutre — đại từ giống trung
- (Sinh vật học, sinh lý học) Vô tính.
- Abeille neutre — ong vô tính
- Không rõ nét, lừng chừng.
- Couleur neutre — màu không rõ nét
- Ton neutre — giọng lừng chừng
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | neutre /nøtʁ/ |
neutres /nøtʁ/ |
Số nhiều | neutre /nøtʁ/ |
neutres /nøtʁ/ |
neutre /nøtʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
neutre /nøtʁ/ |
neutres /nøtʁ/ |
neutre gđ /nøtʁ/
- (Điện học) Dây trung tính.
- (Ngôn ngữ học) Giống trung.
Trái nghĩa
sửa- Belligérant, ennemi, hostile
- Cru, éclatant, vif
Tham khảo
sửa- "neutre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)