Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /nøt.ʁa.li.za.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
neutralisation
/nøt.ʁa.li.za.sjɔ̃/
neutralisation
/nøt.ʁa.li.za.sjɔ̃/

neutralisation gc /nøt.ʁa.li.za.sjɔ̃/

  1. (Hóa học) Sự trung hòa.
  2. Sự trung lập hóa.
  3. Sự khử tác dụng, sự làm thành vô hiệu.

Tham khảo

sửa