Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /nɛt.mɑ̃/

Phó từ

sửa

nettement /nɛt.mɑ̃/

  1. Rõ ràng.
    Apercevoir nettement — nhìn thấy rõ ràng
  2. Thẳng thắn.
    Répondre nettement — trả lời thẳng thắn
  3. Hẳn, dứt khoát.
    Il travaille nettement mieux — nó làm việc hơn trước hẳn

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa