Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nest-egg
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈnɛst.ˈɛɡ/
Danh từ
sửa
nest-egg
/ˈnɛst.ˈɛɡ/
Trứng
lót
ổ (để nhử gà đến đẻ).
(
Nghĩa bóng
)
Số
tiền
để
gây
vốn
;
số
tiền
dự trữ
(phòng sự bất trắc... ).
Tham khảo
sửa
"
nest-egg
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)