Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈnɛst.ˈɛɡ/

Danh từ sửa

nest-egg /ˈnɛst.ˈɛɡ/

  1. Trứng lót ổ (để nhử gà đến đẻ).
  2. (Nghĩa bóng) Số tiền để gây vốn; số tiền dự trữ (phòng sự bất trắc... ).

Tham khảo sửa