nervousness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈnɜː.vəs.nəs/
Danh từ
sửanervousness /ˈnɜː.vəs.nəs/
- Tính nóng nảy; sự bực dọc, sự bồn chồn.
- Trạng thái hốt hoảng, trạng thái bối rối.
- Sức mạnh, khí lực.
Tham khảo
sửa- "nervousness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)