nervøs
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | nervøs |
gt | nervøst | |
Số nhiều | nervøse | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
nervøs
- Căng thẳng, hồi hộp, lo sợ.
- Han er nervøs for å fly.
- Mange elever er nervøse før eksamen.
- (Y) Thuộc về thần kinh.
- Nervøse lidelser er en folkesykdom i Norge.
Tham khảo
sửa- "nervøs", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)