negotiability
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửanegotiability
- Tính có thể thương lượng được.
- Tính có thể đổi thành tiền, tính có thể chuyển cho người khác để lấy tiền, tính có thể trả bằng tiền.
- Tính có thể đi qua được (đường sá, sông), tính có thể vượt qua được (núi, vật chướng ngại... ).
Tham khảo
sửa- "negotiability", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)