Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nebulae
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
nebulae
số nhiều
nebulae
(
Thiên văn học
)
Tinh vân
.
(
Y học
)
Chứng
mắt
kéo
mây
.
Tham khảo
sửa
"
nebulae
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)