navigability
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửanavigability
- Tình trạng tàu bè đi lại được (sông, biển).
- Tình trạng có thể đi sông biển được (tàu bè).
- Tình trạng có thể điều khiển được (khí cầu).
Tham khảo
sửa- "navigability", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)