Tiếng Anh

sửa
 
nave

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

nave /ˈneɪv/

  1. Trục bánh xe.

Danh từ

sửa

nave /ˈneɪv/

  1. Gian giữa của giáo đường.

Tham khảo

sửa