Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
naturopathy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌneɪ.tʃə.ˈrɑː.pə.θi/
Danh từ
sửa
naturopathy
/ˌneɪ.tʃə.ˈrɑː.pə.θi/
Phép
chữa bệnh
dựa
theo
sự
tập luyện
cơ thể
(chứ không dùng thuốc),
thiên nhiên
liệu pháp
.
Tham khảo
sửa
"
naturopathy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)