Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít natt natta, natten
Số nhiều netter nettene

natt gđc

  1. Đêm, ban đêm, đêm tối.
    Om vinteren er nettene lange i Norge.
    Natten faller pd. — Màn đêm buông xuống.
    å være forskjellige som natt og dag — Khác nhau như ngày và đêm, khác nhau hoàn toàn.
    å være (helt) bort i natten — Không có nghĩa lý gì hết.
    natten gjennom — Suốt đêm, cả đêm.
    om natten — Vào ban đêm.!
    å bli natten over — Ngủ lại đêm, ở lại đêm.
    til natten — Trong đêm nay.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa