Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
netter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Hà Lan
1.1
Tính từ
2
Tiếng Na Uy
2.1
Danh từ
2.1.1
Phương ngữ khác
2.2
Tham khảo
Tiếng Hà Lan
sửa
Tính từ
sửa
netter
Dạng cấp so sánh của
net
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
netter
gđc
Phương ngữ khác
sửa
natt
Tham khảo
sửa
"
netter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)