Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
netter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Hà Lan
1.1
Tính từ
2
Tiếng Na Uy
2.1
Danh từ
2.1.1
Phương ngữ khác
2.2
Tham khảo
Tiếng Hà Lan
sửa
Tính từ
sửa
netter
Dạng cấp so sánh của
Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
netter
gđc
Phương ngữ khác
sửa
natt
Tham khảo
sửa
"
netter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)