natively
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈneɪ.tɪv.li/
Phó từ
sửanatively /ˈneɪ.tɪv.li/
- Vốn, bẩm sinh, tự nhiên, vốn sinh ra đã có.
- Với tính chất nơi sinh.
- to speak English natively — nói tiếng Anh với tính chất là tiếng mẹ đẻ của mình
Tham khảo
sửa- "natively", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)