Tiếng Đức

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

natürliche Zahl gc (nominative xác định die natürliche Zahl, sở hữu cách natürlicher Zahl, sở hữu cách xác định der natürlichen Zahl, số nhiều natürliche Zahlen, số nhiều xác định die natürlichen Zahlen)

  1. (toán học) Số tự nhiên.

Biến cách

sửa

Từ có nghĩa rộng hơn

Từ có nghĩa hẹp hơn

Từ cùng trường nghĩa

sửa