natürliche Zahl
Tiếng Đức
sửaCách phát âm
sửa(tập tin)
Danh từ
sửanatürliche Zahl gc (nominative xác định die natürliche Zahl, sở hữu cách natürlicher Zahl, sở hữu cách xác định der natürlichen Zahl, số nhiều natürliche Zahlen, số nhiều xác định die natürlichen Zahlen)
Biến cách
sửaBiến cách của natürliche Zahl [giống cái]
Số ít | Số nhiều | |||
---|---|---|---|---|
giống cái giới tính | Biến cách mạnh | |||
Chủ cách | natürliche Zahl | natürliche Zahlen | ||
Sở hữu cách | natürlicher Zahl | natürlicher Zahlen | ||
Tặng cách | natürlicher Zahl | natürlichen Zahlen | ||
Đối cách | natürliche Zahl | natürliche Zahlen | ||
Biến cách yếu | ||||
Chủ cách | die | natürliche Zahl | die | natürlichen Zahlen |
Sở hữu cách | der | natürlichen Zahl | der | natürlichen Zahlen |
Tặng cách | der | natürlichen Zahl | den | natürlichen Zahlen |
Đối cách | die | natürliche Zahl | die | natürlichen Zahlen |
Biến cách hỗn hợp | ||||
Chủ cách | eine | natürliche Zahl | (keine) | natürlichen Zahlen |
Sở hữu cách | einer | natürlichen Zahl | (keiner) | natürlichen Zahlen |
Tặng cách | einer | natürlichen Zahl | (keinen) | natürlichen Zahlen |
Đối cách | eine | natürliche Zahl | (keine) | natürlichen Zahlen |