komplexe Zahl
Tiếng Đức
sửaCách phát âm
sửa(tập tin)
Danh từ
sửakomplexe Zahl gc (nominative xác định die komplexe Zahl, sở hữu cách komplexer Zahl, sở hữu cách xác định der komplexen Zahl, số nhiều komplexe Zahlen, số nhiều xác định die komplexen Zahlen)
Biến cách
sửaBiến cách của komplexe Zahl [giống cái]
Số ít | Số nhiều | |||
---|---|---|---|---|
giống cái giới tính | Biến cách mạnh | |||
Chủ cách | komplexe Zahl | komplexe Zahlen | ||
Sở hữu cách | komplexer Zahl | komplexer Zahlen | ||
Tặng cách | komplexer Zahl | komplexen Zahlen | ||
Đối cách | komplexe Zahl | komplexe Zahlen | ||
Biến cách yếu | ||||
Chủ cách | die | komplexe Zahl | die | komplexen Zahlen |
Sở hữu cách | der | komplexen Zahl | der | komplexen Zahlen |
Tặng cách | der | komplexen Zahl | den | komplexen Zahlen |
Đối cách | die | komplexe Zahl | die | komplexen Zahlen |
Biến cách hỗn hợp | ||||
Chủ cách | eine | komplexe Zahl | (keine) | komplexen Zahlen |
Sở hữu cách | einer | komplexen Zahl | (keiner) | komplexen Zahlen |
Tặng cách | einer | komplexen Zahl | (keinen) | komplexen Zahlen |
Đối cách | eine | komplexe Zahl | (keine) | komplexen Zahlen |