Tiếng Đức

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

komplexe Zahl gc (nominative xác định die komplexe Zahl, sở hữu cách komplexer Zahl, sở hữu cách xác định der komplexen Zahl, số nhiều komplexe Zahlen, số nhiều xác định die komplexen Zahlen)

  1. Số phức.

Biến cách

sửa