nasiller
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /na.zi.je/
Nội động từ sửa
nasiller nội động từ /na.zi.je/
- Nói giọng mũi tịt.
- Enfant qui nasille — đứa bé nói giọng mũi tịt
- Kêu khìn khịt.
- Phonographe qui nasille — máy hát kêu khìn khịt
- Kêu cạc cạc (vịt).
Ngoại động từ sửa
nasiller ngoại động từ /na.zi.je/
Tham khảo sửa
- "nasiller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)