narcotic
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /nɑːr.ˈkɑː.tɪk/
Tính từ
sửanarcotic /nɑːr.ˈkɑː.tɪk/
Danh từ
sửanarcotic (số nhiều narcotics)
- Thuốc mê; thuốc ngủ.
- ma túy
- Using narcotics in any form is prohibited.
- Cấm sử dụng ma túy dưới mọi hình thức.
Tham khảo
sửa- "narcotic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)