narcotic
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /nɑːr.ˈkɑː.tɪk/
Tính từ sửa
narcotic /nɑːr.ˈkɑː.tɪk/
Danh từ sửa
narcotic (số nhiều narcotics)
- Thuốc mê; thuốc ngủ.
- ma túy
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo sửa
- "narcotic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)