Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /nɑːr.ˈkɑː.tɪk/

Tính từ sửa

narcotic /nɑːr.ˈkɑː.tɪk/

  1. Làm mơ màng màng.
  2. (Thuộc) Thuốc mê; gây mê.
  3. (Thuộc) Thuốc ngủ; gây ngủ.

Danh từ sửa

narcotic (số nhiều narcotics)

  1. Thuốc mê; thuốc ngủ.
  2. ma túy
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tham khảo sửa