Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
naïade
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/na.jad/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
naïade
/na.jad/
naïades
/na.jad/
naïade
gc
/na.jad/
(
Thần thoại học
)
Thần
suối
.
(
Văn học
)
Phụ nữ
đang
bơi
;
phụ nữ
đang
tắm
.
(
Thực vật học
)
Rong từ
.
Tham khảo
sửa
"
naïade
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)