Tiếng Hà Lan sửa

Biến ngôi
Vô định
imiteren
Thời hiện tại
Số ít Số nhiều
ik imiteer wij(we)/... imiteren
jij(je)/u imiteert
imiteer jij(je)
hij/zij/... imiteert
Thời quá khứ
Số ít Số nhiều
ik/jij/... imiteerde wij(we)/... imiteerden
Động tính từ quá khứ Động tính từ hiện tại
(hij heeft) geïmiteerd imiterend
Lối mệnh lệnh Lối cầu khẩn
imiteer ik/jij/... imitere
Dạng địa phương/cổ
Hiện tại Quá khứ
gij(ge) imiteert gij(ge) imiteerde

Từ nguyên sửa

Từ Tiếng Pháp imiter.

Động từ sửa

imiteren (quá khứ imiteerde, động tính từ quá khứ geïmiteerd)

  1. Hùa theo: đua nhau làm việc gì.