nữ công
Tiếng Việt sửa
Từ nguyên sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
nɨʔɨ˧˥ kəwŋ˧˧ | nɨ˧˩˨ kəwŋ˧˥ | nɨ˨˩˦ kəwŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
nɨ̰˩˧ kəwŋ˧˥ | nɨ˧˩ kəwŋ˧˥ | nɨ̰˨˨ kəwŋ˧˥˧ |
Danh từ sửa
nữ công
- (xem từ nguyên 1) Công việc của phụ nữ trong gia đình.
- Từ nữ công, phụ xảo đều nguôi (
Chp
Nếu bạn biết tên đầy đủ của Chp, thêm nó vào danh sách này.)
- Từ nữ công, phụ xảo đều nguôi (
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "nữ công", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)