nội họa
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
no̰ʔj˨˩ hwa̰ːʔ˨˩ | no̰j˨˨ hwa̰ː˨˨ | noj˨˩˨ hwaː˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
noj˨˨ hwa˨˨ | no̰j˨˨ hwa̰˨˨ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
sửanội họa
- Tình trạng chiến tranh và rối loạn bên trong một nước.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "nội họa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)